|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rỠmó
| [rỠmó] | | | (địa phương) như sỠmó, rỠ| | | Chỉ chơi, không rỠmó đến sách | | Not to touch one's books and to waste one's time in play. |
(địa phương) như sỠmó Chỉ chơi, không rỠmó đến sách Not to touch one's books and to waste one's time in play
|
|
|
|